Trang chủ519383 • BOM
add
Anik Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
106,95 ₹ - 111,75 ₹
Phạm vi một năm
50,68 ₹ - 131,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T INR
Số lượng trung bình
892,00
Tỷ số P/E
97,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,43 Tr | -13,48% |
Chi phí hoạt động | 30,02 Tr | 161,41% |
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | 113,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | 115,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,45 Tr | -78,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,72 Tr | 74,22% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 2,99% |
Tổng nợ | 439,26 Tr | 28,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 Tr | 113,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
28