Trang chủ519307 • BOM
add
Vikas WSP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,49 ₹ - 1,57 ₹
Phạm vi một năm
1,27 ₹ - 2,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
312,79 Tr INR
Số lượng trung bình
90,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 93,80 Tr | -0,43% |
Thu nhập ròng | -4,07 Tr | 14,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,40 Tr | 4,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,36 Tr | 0,01% |
Tổng tài sản | 14,48 T | -1,71% |
Tổng nợ | 6,60 T | 0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,07 Tr | 14,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -373,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -373,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 26,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
700