Trang chủ519285 • BOM
add
Tarai Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,51 ₹ - 8,23 ₹
Phạm vi một năm
7,34 ₹ - 10,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
133,49 Tr INR
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 300,00% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -391,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -966,36 N | -210,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 Tr | — |
Tổng tài sản | 29,30 Tr | — |
Tổng nợ | 57,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 263,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -391,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -811,61 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -902,59 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -852,61 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
12