Trang chủ519230 • BOM
add
Kisaan Parivar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,00 ₹ - 29,19 ₹
Phạm vi một năm
15,41 ₹ - 92,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
256,34 Tr INR
Số lượng trung bình
6,31 N
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,00 Tr | -53,78% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | 212,07% |
Thu nhập ròng | 536,07 N | -93,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | -85,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 718,36 N | -92,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 Tr | 928,15% |
Tổng tài sản | 74,29 Tr | 45,50% |
Tổng nợ | 6,86 Tr | 302,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 536,07 N | -93,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2