Trang chủ519183 • BOM
add
ADF Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
230,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
225,05 ₹ - 242,35 ₹
Phạm vi một năm
178,55 ₹ - 352,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,03 T INR
Số lượng trung bình
25,40 N
Tỷ số P/E
32,98
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 13,76% |
Chi phí hoạt động | 577,83 Tr | 31,81% |
Thu nhập ròng | 187,57 Tr | -3,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | -14,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,77 Tr | -4,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -21,38% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,57 Tr | -3,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
354