Trang chủ519126 • BOM
add
Hindustan Foods Ltd(NDA)
Giá đóng cửa hôm trước
529,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
518,20 ₹ - 535,75 ₹
Phạm vi một năm
460,75 ₹ - 685,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
61,16 T INR
Số lượng trung bình
8,74 N
Tỷ số P/E
58,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,80 T | 20,65% |
Chi phí hoạt động | 921,20 Tr | 106,17% |
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | 30,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 7,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 659,17 Tr | 27,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,62 Tr | 54,88% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | 30,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.304