Trang chủ5189 • TYO
add
Sakura Rubber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.805,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.819,00 ¥ - 1.820,00 ¥
Phạm vi một năm
1.570,00 ¥ - 2.848,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T JPY
Số lượng trung bình
3,97 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | 11,78% |
Chi phí hoạt động | 513,00 Tr | 14,77% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -36,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -42,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,75 Tr | -43,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | -14,24% |
Tổng tài sản | 15,38 T | 7,82% |
Tổng nợ | 6,87 T | 9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -36,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1918
Trang web
Nhân viên
334