Trang chủ5187 • TYO
add
Công ty Cổ phần Create Medic
Giá đóng cửa hôm trước
934,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
933,00 ¥ - 939,00 ¥
Phạm vi một năm
862,00 ¥ - 1.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 T JPY
Số lượng trung bình
8,59 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 5,34% |
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | -33,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | -35,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,00 Tr | -2,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,32 T | 43,83% |
Tổng tài sản | 20,05 T | 4,10% |
Tổng nợ | 4,30 T | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | -33,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1974
Trang web
Nhân viên
1.002