Trang chủ5185 • TYO
add
Công ty TNHH Fukoku
Giá đóng cửa hôm trước
1.501,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.499,00 ¥ - 1.541,00 ¥
Phạm vi một năm
1.320,00 ¥ - 2.490,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,08 T JPY
Số lượng trung bình
45,29 N
Tỷ số P/E
7,98
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,21 T | -4,60% |
Chi phí hoạt động | 3,50 T | 20,83% |
Thu nhập ròng | 360,00 Tr | -54,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -52,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 50,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,66 T | 8,59% |
Tổng tài sản | 77,44 T | 1,03% |
Tổng nợ | 34,02 T | -3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,00 Tr | -54,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.594