Trang chủ5184 • TYO
add
Nichirin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.375,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.345,00 ¥ - 3.395,00 ¥
Phạm vi một năm
2.944,00 ¥ - 3.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,22 T JPY
Số lượng trung bình
21,39 N
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,88 T | -6,88% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 14,44% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 22,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,67 | 31,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,13 T | -9,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,19 T | 2,88% |
Tổng tài sản | 82,98 T | 6,47% |
Tổng nợ | 19,12 T | -2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 22,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
2.379