Trang chủ517569 • BOM
add
KEI Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.089,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.060,00 ₹ - 4.138,45 ₹
Phạm vi một năm
2.443,70 ₹ - 4.724,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
394,73 T INR
Số lượng trung bình
6,00 N
Tỷ số P/E
52,18
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,90 T | 25,71% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | 19,41% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | 30,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | 3,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,47 | 23,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 T | 17,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,52 T | 50,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | 30,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.050