Trang chủ517498 • BOM
add
Websol Energy System Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
920,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
940,00 ₹ - 966,35 ₹
Phạm vi một năm
320,10 ₹ - 1.891,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
40,74 T INR
Số lượng trung bình
26,03 N
Tỷ số P/E
56,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 28.784,31% |
Chi phí hoạt động | 456,50 Tr | 712,28% |
Thu nhập ròng | 415,60 Tr | 176,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,21 | 100,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,24 Tr | 2.768,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,00 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 415,60 Tr | 176,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
190