Trang chủ517271 • BOM
add
HBL Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
432,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
424,70 ₹ - 442,90 ₹
Phạm vi một năm
378,95 ₹ - 738,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
121,62 T INR
Số lượng trung bình
184,81 N
Tỷ số P/E
38,85
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,51 T | -24,81% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | -17,30% |
Thu nhập ròng | 646,08 Tr | -18,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,34 | 8,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 907,83 Tr | -17,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 244,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 646,08 Tr | -18,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.875