Trang chủ517246 • BOM
add
B C C Fuba India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
102,15 ₹ - 106,55 ₹
Phạm vi một năm
47,53 ₹ - 167,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T INR
Số lượng trung bình
8,97 N
Tỷ số P/E
41,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,04 Tr | 117,49% |
Chi phí hoạt động | 37,68 Tr | 42,23% |
Thu nhập ròng | 9,94 Tr | 117,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | 0,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,15 Tr | 220,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,94 Tr | 19,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,94 Tr | 117,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
112