Trang chủ517174 • BOM
add
Honeywell Automation India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36.776,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36.756,00 ₹ - 37.510,00 ₹
Phạm vi một năm
31.501,70 ₹ - 52.099,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
328,46 T INR
Số lượng trung bình
213,00
Tỷ số P/E
64,22
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,83 T | 23,19% |
Chi phí hoạt động | 3,14 T | 10,36% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | -8,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,53 | -25,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 140,95 | -8,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | -8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,90 T | 16,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | -8,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.140