Trang chủ517174 • BOM
add
Honeywell Automation India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.861,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34.371,25 ₹ - 36.226,20 ₹
Phạm vi một năm
33.280,90 ₹ - 59.700,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
303,78 T INR
Số lượng trung bình
216,00
Tỷ số P/E
57,36
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,91 T | 1,85% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | -15,21% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | 3,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,11 | 1,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 149,35 | 3,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | -12,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,73 T | 14,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | 3,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.096