Trang chủ517035 • BOM
add
RIR Power Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.718,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.632,65 ₹ - 1.804,45 ₹
Phạm vi một năm
714,15 ₹ - 4.878,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,85 T INR
Số lượng trung bình
17,36 N
Tỷ số P/E
166,47
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,72 Tr | 35,10% |
Chi phí hoạt động | 52,12 Tr | 31,96% |
Thu nhập ròng | 14,83 Tr | 32,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | -1,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,25 Tr | 29,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,78 Tr | 1.123,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,83 Tr | 32,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web