Trang chủ516082 • BOM
add
N R Agarwal Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
377,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
374,10 ₹ - 375,00 ₹
Phạm vi một năm
210,05 ₹ - 535,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 T INR
Số lượng trung bình
2,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 T | 88,37% |
Chi phí hoạt động | 830,43 Tr | 109,18% |
Thu nhập ròng | -68,19 Tr | -143,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 | -123,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,93 Tr | -24,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -104,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 744,25 Tr | 42.821,05% |
Tổng tài sản | 17,70 T | 12,96% |
Tổng nợ | 9,95 T | 23,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,19 Tr | -143,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.365