Trang chủ516032 • BOM
add
Tahmar Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,45 ₹ - 17,22 ₹
Phạm vi một năm
9,92 ₹ - 32,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T INR
Số lượng trung bình
16,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 Tr | -86,60% |
Chi phí hoạt động | 11,32 Tr | 10,49% |
Thu nhập ròng | -19,40 Tr | -3.795,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -618,62 | -28.943,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,27 Tr | -55,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,43 Tr | 160,50% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 25,67% |
Tổng nợ | 378,96 Tr | 99,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,40 Tr | -3.795,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
107