Trang chủ516003 • BOM
add
Duroply Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
228,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
226,75 ₹ - 267,00 ₹
Phạm vi một năm
150,50 ₹ - 341,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T INR
Số lượng trung bình
5,39 N
Tỷ số P/E
32,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 27,04% |
Chi phí hoạt động | 328,94 Tr | 22,96% |
Thu nhập ròng | 27,34 Tr | 321,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | 274,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,50 Tr | 1.032,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,15 Tr | -58,93% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 12,69% |
Tổng nợ | 1,59 T | 19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,34 Tr | 321,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
538