Trang chủ515147 • BOM
add
Haldyn Glass Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
109,25 ₹ - 111,00 ₹
Phạm vi một năm
84,01 ₹ - 186,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T INR
Số lượng trung bình
52,29 N
Tỷ số P/E
31,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,08 Tr | -4,82% |
Chi phí hoạt động | 682,82 Tr | 25,94% |
Thu nhập ròng | 44,99 Tr | -33,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | -30,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,21 Tr | -6,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,72 Tr | 168,09% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 8,89% |
Tổng nợ | 2,74 T | 9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,99 Tr | -33,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
421