Trang chủ514428 • BOM
add
Hindustan Adhesives Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
350,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
334,00 ₹ - 354,00 ₹
Phạm vi một năm
281,25 ₹ - 488,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T INR
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 725,50 Tr | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 249,90 Tr | 15,91% |
Thu nhập ròng | 45,90 Tr | 0,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | -2,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,14 Tr | -16,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 Tr | 21,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,90 Tr | 0,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
322