Trang chủ5137 • TYO
add
SmartDrive Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.849,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.782,00 ¥ - 1.848,00 ¥
Phạm vi một năm
1.299,00 ¥ - 2.227,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 T JPY
Số lượng trung bình
7,80 N
Tỷ số P/E
39,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,00 Tr | 24,71% |
Chi phí hoạt động | 358,00 Tr | 9,48% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 290,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 253,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,75 Tr | 1.142,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 783,00 Tr | -13,67% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 26,36% |
Tổng nợ | 1,18 T | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 804,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 290,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
94