Trang chủ513642 • BOM
add
Axel Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,00 ₹ - 42,00 ₹
Phạm vi một năm
27,72 ₹ - 73,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
357,70 Tr INR
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
210,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,32 Tr | -55,95% |
Chi phí hoạt động | 20,61 Tr | -1,52% |
Thu nhập ròng | 22,30 Tr | 1.053,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,56 | 2.261,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,28 Tr | 173,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,83 Tr | 112,83% |
Tổng tài sản | 674,16 Tr | 4,56% |
Tổng nợ | 522,77 Tr | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,30 Tr | 1.053,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
71