Trang chủ5135 • TYO
add
AIR-U Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.595,00 ¥
Phạm vi một năm
3.595,00 ¥ - 3.595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,57 T JPY
Tỷ số P/E
16,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 12,15% |
Chi phí hoạt động | 223,00 Tr | -15,69% |
Thu nhập ròng | 303,50 Tr | 8,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | -2,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 448,50 Tr | 7,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 33,30% |
Tổng tài sản | 6,38 T | 30,82% |
Tổng nợ | 1,73 T | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,50 Tr | 8,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,50 Tr | 6,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,50 Tr | 29,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 Tr | 45,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,50 Tr | 82,89% |
Dòng tiền tự do | 260,06 Tr | -0,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
13