Trang chủ513540 • BOM
add
Tamil Nadu Steel Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,60 ₹ - 15,60 ₹
Phạm vi một năm
12,31 ₹ - 22,82 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
79,95 Tr INR
Số lượng trung bình
307,00
Tỷ số P/E
82,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,50 Tr | 7,59% |
Chi phí hoạt động | 20,31 Tr | 25,69% |
Thu nhập ròng | -492,00 N | -122,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | -121,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | 656,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,42 Tr | 433,24% |
Tổng tài sản | 367,26 Tr | 15,35% |
Tổng nợ | 272,22 Tr | 21,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -492,00 N | -122,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
114