Trang chủ513511 • BOM
add
Panchmahal Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
223,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
224,00 ₹ - 225,00 ₹
Phạm vi một năm
135,00 ₹ - 332,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T INR
Số lượng trung bình
5,49 N
Tỷ số P/E
128,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 917,69 Tr | -6,47% |
Chi phí hoạt động | 155,33 Tr | -74,36% |
Thu nhập ròng | -20,29 Tr | -183,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,21 | -188,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,53 Tr | -88,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,34 Tr | 3.438,46% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 3,17% |
Tổng nợ | 814,89 Tr | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,29 Tr | -183,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
547