Trang chủ513361 • BOM
add
India Steel Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,73 ₹ - 5,95 ₹
Phạm vi một năm
3,17 ₹ - 8,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T INR
Số lượng trung bình
386,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 28,16 Tr | 5,25% |
Thu nhập ròng | -33,02 Tr | -153,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,02 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,98 Tr | -10,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 Tr | 41,86% |
Tổng tài sản | 3,92 T | -2,57% |
Tổng nợ | 3,66 T | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,02 Tr | -153,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
8