Trang chủ513353 • BOM
add
Cochin Minerals and Rutile Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
318,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
313,10 ₹ - 322,80 ₹
Phạm vi một năm
238,00 ₹ - 414,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T INR
Số lượng trung bình
8,61 N
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,09 Tr | -25,20% |
Chi phí hoạt động | 271,67 Tr | -14,00% |
Thu nhập ròng | 55,22 Tr | 179,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 206,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,64 Tr | -41,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,51 Tr | 47,51% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 10,48% |
Tổng nợ | 1,00 T | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,22 Tr | 179,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
230