Trang chủ513353 • BOM
add
Cochin Minerals and Rutile Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
295,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
291,00 ₹ - 297,80 ₹
Phạm vi một năm
238,00 ₹ - 414,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T INR
Số lượng trung bình
3,85 N
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,71%
0,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 751,38 Tr | -14,95% |
Chi phí hoạt động | 322,59 Tr | -4,97% |
Thu nhập ròng | 32,67 Tr | -45,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | -35,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,99 Tr | -65,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,63 Tr | -2,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,67 Tr | -45,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
232