Trang chủ513303 • BOM
add
Modern Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,15 ₹ - 19,94 ₹
Phạm vi một năm
13,21 ₹ - 36,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
265,34 Tr INR
Số lượng trung bình
5,81 N
Tỷ số P/E
5,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -33,63 Tr | -1.306,36% |
Thu nhập ròng | 45,28 Tr | 363,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,00 N | -95,07% |
Tổng tài sản | 187,98 Tr | 35,10% |
Tổng nợ | 9,64 Tr | 86,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,28 Tr | 363,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
758