Trang chủ5132 • TYO
add
pluszero Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.720,00 ¥
Phạm vi một năm
1.579,00 ¥ - 3.096,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,97 T JPY
Số lượng trung bình
136,60 N
Tỷ số P/E
144,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,00 Tr | 29,60% |
Chi phí hoạt động | 142,00 Tr | 32,71% |
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | 48,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,90 | 14,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,75 Tr | -11,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -93,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,00 Tr | 18,24% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 21,46% |
Tổng nợ | 288,00 Tr | 33,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | 48,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
85