Trang chủ513043 • BOM
add
Remi Edelstahl Tubulars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
162,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
157,10 ₹ - 164,50 ₹
Phạm vi một năm
69,00 ₹ - 182,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T INR
Số lượng trung bình
18,01 N
Tỷ số P/E
66,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,17 Tr | 15,87% |
Chi phí hoạt động | 92,96 Tr | 16,13% |
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | 7,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -8,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,64 Tr | -43,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,53 Tr | 25,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | 7,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web