Trang chủ513023 • BOM
add
Nava Limited
Giá đóng cửa hôm trước
609,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
601,00 ₹ - 613,00 ₹
Phạm vi một năm
356,60 ₹ - 735,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
176,17 T INR
Số lượng trung bình
20,16 N
Tỷ số P/E
16,78
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,65%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,93 T | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | -17,74% |
Thu nhập ròng | 3,08 T | -13,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,82 | -11,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 T | 0,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,72 T | 90,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 T | -13,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.126