Trang chủ5129 • TYO
add
Fixer Inc
Giá đóng cửa hôm trước
433,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
433,00 ¥ - 442,00 ¥
Phạm vi một năm
425,00 ¥ - 984,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T JPY
Số lượng trung bình
58,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 890,00 Tr | -15,08% |
Chi phí hoạt động | 670,00 Tr | 63,41% |
Thu nhập ròng | -918,00 Tr | -370,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,15 | -454,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -571,75 Tr | -112,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | -25,72% |
Tổng tài sản | 4,49 T | -31,82% |
Tổng nợ | 687,00 Tr | -3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -918,00 Tr | -370,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
376