Trang chủ512624 • BOM
add
Regent Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,55 ₹ - 5,69 ₹
Phạm vi một năm
4,54 ₹ - 12,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
188,02 Tr INR
Số lượng trung bình
41,98 N
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | 63,39% |
Chi phí hoạt động | 39,56 Tr | -34,90% |
Thu nhập ròng | 16,42 Tr | 65,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | 1,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,10 Tr | 64,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 Tr | -29,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,42 Tr | 65,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
44