Trang chủ512604 • BOM
add
Haria Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,22 ₹
Phạm vi một năm
3,87 ₹ - 9,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
94,94 Tr INR
Số lượng trung bình
2,15 N
Tỷ số P/E
82,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 511,00 N | 1,19% |
Thu nhập ròng | 317,00 N | -9,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 637,00 N | -30,99% |
Tổng tài sản | 141,49 Tr | 0,81% |
Tổng nợ | 135,00 N | -4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,00 N | -9,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
10