Trang chủ512443 • BOM
add
Ganon Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,45 ₹ - 12,95 ₹
Phạm vi một năm
5,53 ₹ - 14,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
120,84 Tr INR
Số lượng trung bình
265,98 N
Tỷ số P/E
277,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 Tr | -98,92% |
Chi phí hoạt động | 665,00 N | -68,45% |
Thu nhập ròng | 25,00 N | 100,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 164,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,00 N | -86,25% |
Tổng tài sản | 259,80 Tr | -20,55% |
Tổng nợ | 149,54 Tr | -31,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 N | 100,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web