Trang chủ512437 • BOM
add
Apollo Finvest (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
502,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
502,50 ₹ - 516,25 ₹
Phạm vi một năm
465,50 ₹ - 1.062,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T INR
Số lượng trung bình
851,00
Tỷ số P/E
26,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,13 Tr | 392,11% |
Chi phí hoạt động | 15,75 Tr | 174,20% |
Thu nhập ròng | 10,41 Tr | 36,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,28 | -72,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,50 Tr | -56,92% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 47,01% |
Tổng nợ | 399,06 Tr | 210,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,41 Tr | 36,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
26