Trang chủ512229 • BOM
add
Veritas (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
393,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
390,15 ₹ - 398,00 ₹
Phạm vi một năm
353,55 ₹ - 1.243,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,59 T INR
Số lượng trung bình
10,04 N
Tỷ số P/E
9,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,86 T | -28,23% |
Chi phí hoạt động | 203,53 Tr | -33,72% |
Thu nhập ròng | -11,02 Tr | -104,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -106,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,83 Tr | -39,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,87 Tr | 171,11% |
Tổng tài sản | 38,36 T | -8,29% |
Tổng nợ | 11,71 T | -30,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,02 Tr | -104,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
17