Trang chủ5121 • TYO
add
Fujikura Composites Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.275,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.280,00 ¥ - 1.313,00 ¥
Phạm vi một năm
1.028,00 ¥ - 1.628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,78 T JPY
Số lượng trung bình
89,16 N
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,01 T | -9,62% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 3,74% |
Thu nhập ròng | 683,17 Tr | -1,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | 3,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,22 T | -0,96% |
Tổng tài sản | 45,17 T | 4,72% |
Tổng nợ | 12,33 T | 74,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 683,17 Tr | -1,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
2.307