Trang chủ512063 • BOM
add
Wardwizard Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,56 ₹
Phạm vi một năm
18,90 ₹ - 26,56 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 Tr INR
Số lượng trung bình
112,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,87 Tr | 804,62% |
Thu nhập ròng | -11,08 Tr | -534,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -981,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,44 Tr | -601,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,00 N | -52,90% |
Tổng tài sản | 87,41 Tr | 1.729,45% |
Tổng nợ | 118,54 Tr | 1.251,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,08 Tr | -534,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2