Trang chủ512047 • BOM
add
Royal India Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,58 ₹ - 8,58 ₹
Phạm vi một năm
7,25 ₹ - 56,06 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
939,25 Tr INR
Số lượng trung bình
218,29 N
Tỷ số P/E
8,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 712,37 Tr | 2.615,17% |
Chi phí hoạt động | -46,79 Tr | -223,65% |
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | 519,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,30 | -83,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,63 Tr | 182,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,46 Tr | 2,94% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 48,43% |
Tổng nợ | 1,48 T | -14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | 519,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
5