Trang chủ511764 • BOM
add
Aastamangalam Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,10 ₹ - 39,96 ₹
Phạm vi một năm
26,50 ₹ - 56,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
610,46 Tr INR
Số lượng trung bình
15,61 N
Tỷ số P/E
7,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,71 Tr | 11,72% |
Chi phí hoạt động | 3,73 Tr | 104,16% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | -78,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,74 | -81,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 84,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,27 Tr | -56,04% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 51,01% |
Tổng nợ | 475,90 Tr | 10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | -78,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3