Trang chủ511712 • BOM
add
Relic Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
70,50 ₹ - 70,90 ₹
Phạm vi một năm
12,07 ₹ - 81,29 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
363,08 Tr INR
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 Tr | -0,27% |
Chi phí hoạt động | 7,33 Tr | -27,55% |
Thu nhập ròng | -5,27 Tr | 21,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,62 | 21,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,65 Tr | 399,70% |
Tổng tài sản | 125,70 Tr | 125,16% |
Tổng nợ | 38,30 Tr | 675,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,27 Tr | 21,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3