Trang chủ511644 • BOM
add
Omega Interactive Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
97,85 ₹ - 102,95 ₹
Phạm vi một năm
97,85 ₹ - 375,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
48,92 Tr INR
Số lượng trung bình
1,61 N
Tỷ số P/E
13,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 306,00 N | 695,33% |
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | 143,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,00 N | -99,73% |
Tổng tài sản | 338,49 Tr | 18,29% |
Tổng nợ | 115,85 Tr | -17,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 Tr | 143,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4