Trang chủ511557 • BOM
add
Pro Fin Capital Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,38 ₹ - 8,38 ₹
Phạm vi một năm
0,94 ₹ - 8,38 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T INR
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
84,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,66 Tr | 92,11% |
Chi phí hoạt động | 68,45 Tr | -12,52% |
Thu nhập ròng | -24,45 Tr | 33,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,31 | 65,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 Tr | -83,91% |
Tổng tài sản | 3,76 T | 3,87% |
Tổng nợ | 3,06 T | -8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,45 Tr | 33,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
14