Trang chủ511525 • BOM
add
Pan India Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,50 ₹ - 2,56 ₹
Phạm vi một năm
2,14 ₹ - 5,09 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
539,93 Tr INR
Số lượng trung bình
92,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,00 N | -97,09% |
Chi phí hoạt động | 36,49 Tr | 7.286,23% |
Thu nhập ròng | -36,33 Tr | -855,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,59 N | -26.117,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,33 Tr | -855,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,00 N | -51,08% |
Tổng tài sản | 152,44 Tr | -2,23% |
Tổng nợ | 63,76 Tr | 129,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,33 Tr | -855,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3