Trang chủ511509 • BOM
add
Vivo Bio Tech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,50 ₹ - 37,49 ₹
Phạm vi một năm
31,20 ₹ - 56,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
733,09 Tr INR
Số lượng trung bình
32,98 N
Tỷ số P/E
7,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,91 Tr | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 87,50 Tr | 16,69% |
Thu nhập ròng | 10,63 Tr | 44,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | 38,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,24 Tr | 5,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,81 Tr | -7,84% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 4,45% |
Tổng nợ | 653,26 Tr | -21,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 779,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,63 Tr | 44,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
161