Trang chủ511463 • BOM
add
Alexander Stamps and Coin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,61 ₹ - 14,30 ₹
Phạm vi một năm
11,85 ₹ - 19,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
132,04 Tr INR
Số lượng trung bình
38,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 Tr | -3,00% |
Chi phí hoạt động | 167,00 N | -33,73% |
Thu nhập ròng | 204,00 N | 884,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,58 | 907,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,00 N | 836,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,00 N | 12,90% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,00 N | 884,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5