Trang chủ511447 • BOM
add
Sylph Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,14 ₹ - 1,14 ₹
Phạm vi một năm
0,71 ₹ - 1,86 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
966,44 Tr INR
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 Tr | -96,58% |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | 142,51% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 106,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,24 | 300,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,41 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,88 Tr | 2.079,15% |
Tổng tài sản | 864,71 Tr | 4,78% |
Tổng nợ | 85,44 Tr | 86,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 779,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 106,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6