Trang chủ511200 • BOM
add
Munoth Capital Market Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
169,95 ₹
Phạm vi một năm
90,10 ₹ - 179,13 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T INR
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
849,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | 360,22% |
Chi phí hoạt động | 839,00 N | -47,73% |
Thu nhập ròng | 911,00 N | 196,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,51 | -63,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 883,00 N | 41,63% |
Tổng tài sản | 59,37 Tr | 2,87% |
Tổng nợ | 654,00 N | 11,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 911,00 N | 196,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web